Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 50 巾 cân [0, 3] U+5DFE
巾 cân
jin1
  1. (Danh) Cái khăn.
  2. (Danh) Mũ bịt đầu. ◎Như: Học trò nhà Minh hay dùng thứ mũ ấy, nên kẻ nào học thức hủ bại gọi là đầu cân khí .

巾幗英雄 cân quắc anh hùng
巾幗鬚眉 cân quắc tu mi
巾櫛 cân trất
巾箱本 cân sương bản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.