Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
工程


工程 công trình
  1. Công phu, công tác.
  2. Kế hoạch tổ chức thời hạn tiến triển công việc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.