Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 46 山 sơn [9, 12] U+5D47
嵇 kê
ji1, xi2
  1. Tên núi.
  2. Tên họ. ◎Như: Kê Khang (233-262).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.