Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 46 山 sơn [8, 11] U+5D11
崑 côn
kun1
  1. (Danh) Côn Lôn núi Côn Lôn.

崑岡 côn cương
崑島 côn đảo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.