Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 46 山 sơn [5, 8] U+5CA1
岡 cương
冈 gang1
  1. Sườn núi. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Huyền Đức dẫn Quan, Trương túng mã thượng cao cương vọng chi , (Đệ nhất hồi ) Huyền Đức dẫn Quan (Vũ) và Trương (Phi) phóng ngựa lên sườn núi cao trông ra xa.

崑岡 côn cương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.