Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
尿


Bộ 44 尸 thi [4, 7] U+5C3F
尿 niệu
niao4, sui1
  1. (Danh) Nước đái (nước giải).
  2. (Động) Đi đái, đi tiểu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.