Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 44 尸 thi [1, 4] U+5C39
尹 duẫn, doãn
yin3
  1. Trị, chính.
  2. Tên quan, chức trùm trưởng. ◎Như: sư duẫn quan tướng quốc, huyện duẫn quan huyện.
  3. Thành tín.

令尹 lệnh doãn
伊尹 y doãn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.