Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
寄宿


寄宿 kí túc
  1. Ngủ trọ, ở trọ. ◇Chiến quốc sách : Kim nhật thần chi lai dã mộ, hậu quách môn, tạ tịch vô sở đắc, kí túc nhân điền trung , , , 宿 (Triệu sách nhất , Tô Tần thuyết Lí Đoái ) Hôm nay tôi lại đây trời đã tối, ở ngoài cửa thành, (một chiếc) chiếu cũng không có, (phải) tá túc một trại ruộng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.