Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
嬌豔


嬌豔 kiều diễm
  1. Xinh đẹp, tươi tắn, óng ả, lộng lẫy. Kim bình mai : Phụ nhân phấn trang ngọc trác, kiều diễm kinh nhân , (Đệ thập thất hồi) Người đàn bà hương phấn ngọc ngà (trắng trẻo đáng yêu), xinh đẹp lộng lẫy kinh người. Cũng viết là . ★Tương phản: lão xú , xú chuyết .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.