Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [11, 14] U+5AE3
嫣 yên
yan1
  1. Đẹp đẽ.
  2. Vẻ đẹp của đàn bà con gái.
  3. Cười. Vẻ tươi cười. Yên nhiên cười nụ. ◎Như: tương thị yên nhiên nhìn nhau mỉm cười.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.