Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
奇才


奇才 kì tài
  1. Tài năng lạ thường.
  2. Người tài trí xuất chúng.
  3. ★Tương phản: dung tài .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.