Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 33 士 sĩ [9, 12] U+58FB
壻 tế
xu4
  1. (Danh) Chàng rể.
  2. (Danh) Vợ gọi chồng cũng dùng chữ tế . ◎Như: phu tế chồng.

贅壻 chuế tế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.