Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 33 士 sĩ [4, 7] U+58F3
壳 xác
殻, 殼 ke2, qiao4
  1. Tục dùng như chữ xác .
  2. Giản thể của chữ .
  3. Giản thể của chữ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.