Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
堅貞


堅貞 kiên trinh
  1. Vững lòng trinh khiết.
  2. ☆Tương tự: kiên nhẫn , kiên nghị .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.