Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [5, 8] U+5773
坳 ao
ao4, ao1
  1. (Danh) Chỗ đất trũng. ◎Như: san ao thung lũng.
  2. (Danh) Ao, vũng. ◇Đỗ Phủ : Cao giả quải quyến trường lâm sao, Hạ giả phiêu chuyển trầm đường ao , (Mao ốc vi thu phong sở phá ca ) (Cỏ tranh mái nhà bị gió thổi tung) cái bay cao thì mắc trên ngọn cây rừng, Cái thấp thì tả tơi rơi chìm xuống ao nước.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.