|
Từ điển Hán Việt
坯
Bộ 32 土 thổ [5, 8] U+576F 坯 bôi pi1- Đồ sành, đồ gốm chưa nung. Tục dùng như chữ bôi 坏. ◎Như: đào bôi 陶坯 đồ sứ chưa nung, ngõa bôi 瓦坯 đồ sành chưa nung.
- Mộc (chưa nung, chưa tôi luyện, chưa sơn, chưa nhuộm.). ◎Như: bôi bố 坯布 vải mộc (vải dệt chưa nhuộm, chưa in).
|
|
|
|
|