Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
坑儒


坑儒 khanh nho
  1. Chôn sống nho sinh. Thường nói: phần thư khanh nho đốt sách, chôn sống nho sinh.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.