Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
坊廂


坊廂 phường sương
  1. Tên riêng để chia rành từng khu đất, ở trong thành gọi là phường sương, ở trong làng gọi là hương đồ . ◇Thủy hử truyện : Nhất diện giáo câu tập Trịnh Đồ gia lân hữu nhân đẳng, điểm liễu ngỗ tác hành nhân, ngưỡng trước bổn địa phương quan nhân tịnh phường sương lí chánh tái tam kiểm nghiệm , , (Đệ tam hồi) Một mặt cho gọi các nhà láng diềng Trịnh Đồ, điểm lính ngỗ tác giúp quan địa phương cùng chức dịch xã phường khám nghiệm (xác chết Trịnh Đồ) lại hai ba lần.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.