Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
地主


地主 địa chủ
  1. Người làm chủ đất đai, ruộng vườn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.