Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [16, 19] U+56A6
嚦 lịch
呖 li4
  1. (Trạng thanh) Lịch lịch (1) Tiếng động phát ra. (2) Tiếng chim hót trong trẻo. ◇Tây sương kí 西: Kháp tiện tự lịch lịch oanh thanh hoa ngoại chuyển 便 (Đệ nhất bổn ) Giống như tiếng chim oanh líu lo ngoài hoa. Nhượng Tống dịch thơ: Véo von oanh hót bên ngoài lớp hoa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.