Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [13, 16] U+5679
噹 đương, đang, đáng
当 dang1
  1. Tiếng leng keng, tiếng chạm vào đồ vật bằng kim loại phát ra.

叮噹 đinh đang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.