Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [10, 13] U+55DC
嗜 thị
shi4
  1. (Động) Ham thích. ◇An Nam Chí Lược : Thùy lão thị thư (Tự ) Về già càng thích sách vở.

嗜好 thị hiếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.