Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [10, 13] U+55C7
嗇 sắc
啬 se4
  1. Lận tiếc, dè sẻn. ◎Như: lận sắc cò kè.
  2. Việc canh tác. ◎Như: sắc phu chức quan coi việc cầy cấy ngày xưa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.