Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
喜容


喜容 hỉ dung
  1. Nét mặt vui mừng.
  2. Hình tượng, chân dung. ◇Tây du kí 西: Nhất bích sương truyền chỉ tuyên triệu đan thanh, tả hạ Đường sư đồ tứ vị hỉ dung , , 殿 (Đệ tứ thập hồi) Truyền chỉ ra lệnh cho vẽ lên trái nhà trên tường chân dung bốn vị thầy trò Đường (tăng).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.