Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+5589
喉 hầu
hou2
  1. Cổ họng hơi. ◎Như: yết hầu cổ họng.

扼喉 ách hầu
露喉 lộ hầu
咽喉 yết hầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.