Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 30 口 khẩu [7, 10] U+54EA
哪 na
na3, nei3, na5, ne2
  1. (Đại) Biểu thị nghi vấn. ◎Như: na thiên? ? hôm nào?, na lí nhân? người nào?
  2. (Phó) Biểu thị phản vấn. ◎Như: na tri? biết đâu?, na năng? sao có thể?




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.