Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54C8
哈 cáp
ha1, ha3, ha4
  1. Uống nước.
  2. Cá ngáp miệng.
  3. Cáp cáp tiếng cười hầng hậc, khanh khách.

哈哈 cáp cáp
艾哈邁迪內賈德 ngải cáp mại địch nội cổ đức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.