Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
史劇


史劇 sử kịch
  1. Vở kịch lấy sự tích lịch sử làm đề tài. Cũng nói lịch sử kịch . Như: Đại Hán Xuân Thu thị bộ lịch sử kịch Xuân Thu nhà Đại Hán là một bộ kịch về lịch sử.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.