Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
厭惡


厭惡 yếm ố
  1. Chán ghét.
  2. ☆Tương tự: thảo yếm , tăng ố , yếm phiền .
  3. ★Tương phản: bảo ái , hỉ hảo , hỉ hoan , hỉ ái , sủng ái , túy tâm , ái hảo .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.