Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 26 卩 tiết [5, 7] U+5375
卵 noãn
luan3
  1. (Danh) Trứng. ◎Như: kê noãn trứng gà, nguy như lũy noãn nguy như trứng xếp chồng, thế như noãn thạch thế như trứng với đá.
  2. (Danh) Tế bào sinh dục của giống cái.
  3. (Danh) Hạt dái, dịch hoàn.

百卵 bách noãn
以卵投石 dĩ noãn đầu thạch
卵白 noãn bạch
卵形 noãn hình
殺雞取卵 sát kê thủ noãn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.