Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
協和


協和 hiệp hòa
  1. Hòa hợp tốt đẹp.
  2. (Nhân) Hiệu của vua triều Nguyễn năm 1883, làm vua được bốn tháng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.