Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
卒業


卒業 tốt nghiệp
  1. Học xong một khóa hoặc một bậc học.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.