Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 23 匸 hệ [9, 11] U+533F
匿 nặc
ni4
  1. (Động) Ẩn giấu, trốn tránh. ◎Như: tiêu thanh nặc tích mai danh ẩn tích, đào nặc trốn tránh, nặc niên giấu tuổi. ◇Nguyễn Du : Dự Nhượng nặc thân thích Tương Tử (Dự Nhượng kiều ) Dự Nhượng giấu mình đâm Tương Tử.

隱匿 ẩn nặc
匿名 nặc danh
匿戶 nặc hộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.