Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
匪賊


匪賊 phỉ tặc
  1. Giặc cướp.
  2. ☆Tương tự: cường đạo , thổ phỉ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.