Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
化鶴


化鶴 hóa hạc
  1. Hóa thành con hạc (bay lên tiên), chỉ sự chết. Cũng viềt hạc hóa .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.