Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
化生


化生 hóa sinh
  1. Biến hóa sinh sản.
  2. (Phật) Có các nghĩa sau: 1. Sinh ra một cách tự nhiên, tự mình sinh ra; 2. Sinh ra một cách tình cờ, ngẫu nhiên. Chúng sinh đột nhiên sinh ra một nơi nào đó, chẳng hạn, sự xuất hiện của loài ma; 3. Khác với các cách sinh khác (như noãn sinh , thai sinh , thấp sinh ), loài chúng sinh sinh ra mà không có nguồn gốc đặc trưng. Đặc biệt liên quan đến giai đoạn trung gian sau khi chết (trung hữu), khi chúng sinh hóa thân thành thần (a-tu-la), chư thiên và ngạ quỉ… Một trong bốn cách sinh của các sinh thể, tứ sinh .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.