Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勤勉


勤勉 cần miễn
  1. Siêng năng gắng sức.
  2. ☆Tương tự: cần phấn , cần lao , cần khẩn .
  3. ★Tương phản: đãi nọa , giải đãi .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.