Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勞苦


勞苦 lao khổ
  1. Cực nhọc vất vả. ◇Thi Kinh : Hữu tử thất nhân, mẫu thị lao khổ , (Bội phong , Khải phong ) Có bảy người con, mẹ ta phải nhọc nhằn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.