Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
務外


務外 vụ ngoại
  1. Chỉ chau chuốt bề ngoài, đua theo vật chất.
  2. (Trung văn) Phóng đãng ở ngoài, quên bổn phận gia đình.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.