Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
動土


動土 động thổ
  1. Đụng vào đất. Ngb Ý nói bắt đầu xây cất.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.