Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
動員


動員 động viên
  1. Tập họp nhân lực, tài tực, vật lực vào việc chiến tranh.
  2. Kêu gọi phát động người tham gia hoạt động nào đó.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.