Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
創造


創造 sáng tạo
  1. Phát minh hoặc chế tạo sự vật chưa từng có. ☆Tương tự: phát minh .
  2. Kiến tạo. Như tổ tông sáng tạo cơ nghiệp cơ nghiệp do tổ tiên xây dựng nên. ☆Tương tự: chế tạo , thành lập .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.