Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
別號


別號 biệt hiệu
  1. Tên gọi riêng, ngoài tên thật. Cũng gọi là biệt tự .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.