Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
切面


切面 thiết diện
  1. (Toán) Trong môn hình học không gian, hình bề mặt của một vật thể cắt ngang mà có (tiếng Pháp: section).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.