Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
出身


出身 xuất thân
  1. Thân phận, gia cảnh, lai lịch từ đâu mà ra.
  2. Ngày xưa gọi nha hoàn đi lấy chồng là xuất thân .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.