Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
內科


內科 nội khoa
  1. (Y) Ngành chữa những bệnh của các bộ phận bên trong thân thể. ★Tương phản: ngoại khoa .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.