Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
僭號


僭號 tiếm hiệu
  1. Mạo dụng tôn hiệu của đế vương.
  2. Xưng hiệu không phải của mình.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.