Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
健全


健全 kiện toàn
  1. Mạnh khỏe, khang kiện. Như thân tâm kiện toàn .
  2. Hoàn bị, không thiếu sót gì.
  3. Làm cho hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn bị.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.