Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [8, 10] U+4FF8
俸 bổng
feng4
  1. (Danh) Bổng lộc. ◎Như: tân bổng lương bổng.

俸祿 bổng lộc
俸給 bổng cấp
薄俸 bạc bổng
學俸 học bổng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.