Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [5, 7] U+4F5A
佚 dật
yi4, die2
  1. Rồi. ◎Như: an dật yên rồi.
  2. Trốn, ẩn. ◎Như: ẩn dật người trốn đời không cho đời biết, di dật nhi bất oán bỏ sót mình ở ẩn mà không oán.

佚遊 dật du
佚女 dật nữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.